-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thương hiệu: Canon Loại: máy ảnh
Nâng cấp đáng chú ý nhất trên Canon M100 là được trang bị cảm biến APS-C 24,2MP (thay vì 18MP trên M10) và bộ xử lý hình ảnh DIGIC 7 giống với chiếc Canon EOS M5, cùng dải ISO khả dụng 100 - 25,600 và chụp liên tiếp 6,1fps. Máy ảnh cũng hỗ trợ quay video 1080p với tốc độ lên đến 60fps. Máy sử dụng hệ thống lấy nét tự động Dual Pixel của Canon cho khả năng lấy nét nhanh và chính xác
Màn hình của Canon EOS M100 có kích thước 3 inch hỗ trợ cảm ứng để thao tác và lấy nét nhanh chóng khi chụp ảnh hoặc quay video, đồng thời màn hình này còn có thể xoay lật 180 độ cho mục đích selfie hoặc tự quay video
Máy ảnh Canon M100 cũng được trang bị các chuẩn kết nối thông dụng hiện nay như Wi-Fi, NFC và Bluetooth.
Kèm mới máy ảnh Canon M100 là ống kính zoom tiêu chuẩn EF-M 15-45mm f / 3.5-6.3 IS STM có độ dài tiêu cự tương đương 24-72mm. Ba thấu kính aspherical giúp kiểm soát sự sai lệch màu sắc và biến dạng trong suốt phạm vi zoom và một vị trí ống kính tối ưu làm việc để giảm bóng mờ. Tích hợp hệ thống chống rung quang học hoạt động để giảm thiểu sự xuất hiện của máy ảnh rung lên đến 3,5 stop. Giúp bạn chụp ảnh cầm tay sắc nét hơn và động cơ bước STM cung cấp hiệu suất tự động lấy nét nhanh, trơn và gần im lặng.
Hình Ảnh
Độ Phân Giải | 24.2-mp |
Ngàm Ống Kính | Canon EF-M |
Loại Cảm Biến | APS-C |
Tỷ Lệ Crop | 1.6x |
Tỷ Lệ Ảnh | 1:1 3:2 4:3 16:9 |
Định Dạng Ảnh | JPEG Raw |
Độ Sâu Màu | 14-Bit |
Chống Rung | Chống rung Digital |
Ánh Sáng
ISO | Auto, 100 to 25600 |
Tốc Độ Màn Trập | 1/4000 to 30 Seconds in Bulb Mode |
Đo Sáng | Center-Weighted Average Evaluative Partial Spot |
Chế Độ Phơi Sáng | Aperture Priority, Manual, Program, Shutter Priority |
Bù trừ sáng | -3 to +3 EV (1/3 EV Steps) |
Cân Bằng Trắng | Auto Cloudy Color Temperature Custom Daylight Flash Fluorescent (White) Shade Tungsten |
Tốc Độ Chụp Liên Tục | - |
Ghi Khoảng Thời Gian | - |
Hẹn Giờ Chụp | 2/10-Second Delay |
Khóa Gương Lật | - |
Video
Chế Độ Quay Video | MP4/H.264 Full HD (1920 x 1080) at 59.94p [35 Mb/s] Full HD (1920 x 1080) at 23.98p/29.97p [24 Mb/s] HD (1280 x 720) at 59.94p [16 Mb/s] SD (640 x 480) at 29.97p [3 Mb/s] |
Độ Phân Giải Video Lớn Nhất | FHD 1080P |
Đầu Ra Video | - |
Giới Hạn Thời Gian Quay | Up to 29 Minutes, 59 Seconds |
Video Encoding | NTSC |
Độ Nhạy Sáng ISO | - |
Âm Thanh | Built-In Microphone (Stereo) |
Định Dạng Âm Thanh | AAC LC |
Lấy Nét
Chế Độ Lấy Nét | Continuous-Servo AF Manual Focus Single-Servo AF |
Độ Nhạy Lấy Nét | -1 to +18 EV |
Loại Lấy Nét | Auto and Manual Focus |
Số Điểm Lấy Nét | Phase Detection: 49 |
Kính Ngắm
Loại Kính Ngắm | - |
Kích Thước Kính Ngắm | - |
Độ Phân Giải Kính Ngắm | - |
Khoảng Cách từ Mắt Kính Ngắm | - |
Độ Bao Phủ | - |
Độ Phóng Đại | - |
Điều Chỉnh Độ Cận Thị | - |
Màn Hình
Độ Phân Giải Màn Hình | 1,040,000 Dot |
Kích Thước Màn Hình | 3.0" |
Loại Màn Hình | 180° Tilting Touchscreen LCD |
Đèn Flash
Tích Hợp Đèn Flash | Yes |
Chế Độ Đánh Đèn | - |
Tốc Độ Đồng Bộ Đèn Tối Đa | 1/200 Second |
Loại Đồng Bộ | - |
Bù Sáng (GN) | -2 to +2 EV (1/3 EV Steps) |
Kết Nối Flash Rời | - |
Kết Nối
Cổng Kết Nối | HDMI D (Micro) USB Mini-B (USB 2.0) |
GPS | No |
Kết Nối Không Dây | Wi-Fi Bluetooth |
Khe Cắm Thẻ Nhớ | Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-I) |
Môi Trường
Độ Ẩm Hoạt Động | 0 to 85% |
Nhiệt Độ Hoạt Động | 0 to 40°C |
Kích Thước/Trọng Lượng
Kích Thước | 10.82 x 6.71 x 3.51 cm |
Pin | 1 x LP-E12 Rechargeable Lithium-Ion, 7.2 VDC, 875 mAh |
Trọng Lượng | 302 g (Thân máy, Pin và Thẻ nhớ) |
Thông Tin Hộp
Kích Thước Hộp | 16.9 x 16.9 x 13.6 cm |
Trọng Lượng Hộp | 1 kg |